Mã sinh viên học viện nông nghiệp


Bạn đang xem: Mã sinh viên học viện nông nghiệp
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC NHÓM HỌC |
Xem thêm: Lý Thanh Thảo - Tiểu Sử Diễn Viên
1 | 6662771 | Nguyễn Văn | An | K66TYE | K66-21-Thú y E | |||
2 | 6652741 | Nguyễn hoàng mai | Anh | K66TYD | K66-21-Thú y D | |||
3 | 655665 | Nguyễn Ngọc | Anh | K65CNKTOC | K65-20-Công nghệ kỹ thuật ô tô C | |||
4 | 6654266 | Nguyễn Trang Hải | Bình | K66KEB | K66-21-Kế toán B | |||
5 | 6667229 | Nguyễn Xuân | Chiến | K66CNOTOA | K66-21-Công nghệ kỹ thuật xe hơi A | |||
6 | 637711 | Hoàng Văn | Duy | K63ATTT | K63-18-An toàn tin tức | |||
7 | 6654342 | Nguyễn Tùng | Duy | K66TYH | K66-21-Thú y H | |||
8 | 6660206 | Đặng Nguyễn Quý | Dương | K66TYE | K66-21-Thú y E | |||
9 | 6667747 | từ bỏ Thùy | Dương | K66KTTCB | K66-21-Kinh tế tài thiết yếu B | |||
10 | 6654999 | Phạm Tiến | Đại | K66QTKDE | K66-21-Quản trị kinh doanh E | |||
11 | 6662119 | Quàng Thành | Đạt | K66TYA | K66-21-Thú y A | |||
12 | 621946 | Nguyễn Anh | Đức | K62KHMTA | K62-17-Khoa học môi trường thiên nhiên A | |||
13 | 621658 | Nguyễn Thị | Hằng | K62KEKTP | K62-17-Kế toán truy thuế kiểm toán (POHE) | |||
14 | 651027 | Nguyễn Thị | Hằng | K65KEB | K65-20-Kế toán B | |||
15 | 655102 | Nguyễn Thu | Hằng | K65TYH | K65-20-Thú y H | |||
16 | 634207 | nai lưng Hữu | Hiệp | K63QTKDT | K63-18-Quản trị kinh doanh nông nghiệp (CT tiên tiến) | |||
17 | 6666411 | Vũ Xuân | Hiếu | K66DKTDH | K66-21-Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và TĐH | |||
18 | 6666396 | Lê Việt | Hòa | K66KTTCB | K66-21-Kinh tế tài chính B | |||
19 | 646169 | Bùi Ngọc | trả | K64QTKDA | K64-19-Quản trị kinh doanh A | |||
trăng tròn | 6661417 | Đinh Việt | Hoàng | K66KTTCA | K66-21-Kinh tế tài chính A | |||
21 | 6661773 | Hoàng Tuấn | Huy | K66TYC | K66-21-Thú y C | |||
22 | 6660902 | Nguyễn Viết Bảo | Khánh | K66TYE | K66-21-Thú y E | |||
23 | 6661088 | Vũ Văn | tương khắc | K66CNOTOA | K66-21-Công nghệ kỹ thuật xe hơi A | |||
24 | 646147 | lưu lại Gia | Khiêm | K64QTKDA | K64-19-Quản trị kinh doanh A | |||
25 | 6656473 | Vũ Trọng | Khiêm | K66TYH | K66-21-Thú y H | |||
26 | 655447 | Phạm Trung | Kiên | K65KTDKA | K65-20-Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A | |||
27 | 636244 | Phạm Khánh | Linh | K63CNTPB | K63-18-Công nghệ hoa màu B | |||
28 | 638440 | Bùi Đức | Lương | K63CNKTOC | K63-18-Công nghệ kỹ thuật ô tô C | |||
29 | 652710 | Nguyễn Thị | Mai | K65KEB | K65-20-Kế toán B | |||
30 | 6655281 | Tạ quang quẻ | mạnh | K66CNOTOB | K66-21-Công nghệ kỹ thuật ô tô B | |||
31 | 6666374 | Đào Hải | nam | K66CNTPD | K66-21-Công nghệ lương thực D | |||
32 | 6651558 | Kim Văn | phái nam | K66CNOTOB | K66-21-Công nghệ kỹ thuật ô tô B | |||
33 | 6660678 | Đỗ Khôi | Nguyên | K66TYE | K66-21-Thú y E | |||
34 | 6667512 | Đặng Thị Hồng | Nhung | K66KED | K66-21-Kế toán D | |||
35 | 623724 | hồ Hà | Phương | K62XHHA | K62-17-Xã hội học A | |||
36 | 6660182 | Thạch Hồng | Quân | K66TYE | K66-21-Thú y E | |||
37 | 6660904 | trần Tử Anh | Quân | K66TYE | K66-21-Thú y E | |||
38 | 6666480 | Nguyễn Minh | Quý | K66CNTTC | K66-21-Công nghệ tin tức C | |||
39 | 652359 | Bùi Văn | quý phái | K65TYE | K65-20-Thú y E | |||
40 | 6667873 | Vũ Công | Thành | K66QTKDE | K66-21-Quản trị marketing E | |||
41 | 6655392 | trằn Đắc | thắng | K66QTKDE | K66-21-Quản trị marketing E | |||
42 | 6653136 | Nguyễn Như | Toản | K66DKTDH | K66-21-Kỹ thuật tinh chỉnh và TĐH | |||
43 | 630331 | Nguyễn Thu | Trang | K63ENGC | K63-18-Ngôn ngữ Anh C | |||
44 | 6668506 | Nguyễn Thùy | Trang | K66KTTCB | K66-21-Kinh tế tài thiết yếu B | |||
45 | 653882 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | K65KEA | K65-20-Kế toán A |

